×

How to Express Fear
Cách diễn tả nỗi sợ hãi trong tiếng Anh · Lily is afraid of mice. My girlfriend is terrified of heights. Tom is petrified of snakes. · nỗi sợ trong tiếng anh · I ...
Jan 9, 2024 · Acrophobia: Nỗi sợ hãi độ cao. ; Arachnophobia: Nỗi sợ hãi nhện. ; Agoraphobia: Nỗi sợ hãi không gian mở hoặc các tình huống khó thoát hoặc không ...
Oct 4, 2022 · 2.1. Từ và cụm từ tiếng Anh diễn tả nỗi sợ · Afraid /əˈfreɪd/: Sợ hãi. · Frightened /ˈfraɪtnd/: Hoảng sợ. · Scared /skeəd/: E sợ. · Spooked /spuːkt ...
Rating (1)
Mar 16, 2023 · Các tính từ chỉ nỗi sợ hãi. Scared; Afraid; Fearful · Các danh từ chỉ nỗi sợ hãi. Fear; Terror; Horror · Một số thành ngữ nói về nỗi sợ hãi. send ...
Mar 21, 2018 · thấy kinh khiếp). ... tiếng Anh để miêu tả nỗi sợ hãi: A terrifying ordeal: Một thử thách đáng sợ. Send shivers down my spine: làm lạnh xương sống ...
Jun 22, 2017 · Những nỗi sợ hãi sẽ có nhiều cách để bạn diễn tả chúng. Và những cụm từ tiếng Anh diễn tả cảm xúc sợ hãi sau đây sẽ giúp bạn có được những ...
Jun 17, 2011 · Để chỉ sự sợ hãi ngoài việc dùng scared ta còn có thể dùng: frightened, freaked out, terrified, afraid, fear, petrified.
Bản dịch của "nỗi sợ" trong Anh là gì? vi nỗi sợ ... Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "nỗi sợ" trong tiếng Anh ... Đóng. Động từ Chuyên mục chia động ...
Missing: Diễn Tả
Cách Diễn Tả Nỗi Sợ Trong Tiếng Anh Là Gì from alokiddy.com.vn
May 9, 2017 · Để hiểu rõ hơn nỗi sợ của bé cũng như bé đang cần gì, các bạn có thể gợi ý cho trẻ cách miêu tả nỗi sợ đó bằng tiếng Anh. Dưới đây là những mẫu ...
Apr 14, 2020 · [Tiếng Anh giao tiếp cơ bản] Bài 28 - Nói về sự sợ hãi · Afraid (sợ hãi, lo sợ) · Frightened (khiếp sợ, hoảng sợ) · Scared (bị hoảng sợ, e sợ).